Từ "lẩn lút" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động ẩn nấp, trốn tránh hoặc di chuyển một cách kín đáo, không để người khác nhìn thấy. Từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc vật đang cố gắng tránh ánh mắt của người khác hoặc không muốn bị phát hiện.
Cách sử dụng:
"Con mèo lẩn lút trong bụi cây." (Con mèo đang ẩn nấp trong bụi cây, không để ai thấy.)
"Hắn lẩn lút theo dõi cô ấy." (Hắn đang trốn và theo dõi cô ấy mà không muốn bị phát hiện.)
"Một người lẩn lút trong bóng tối, khiến mọi người cảm thấy lo lắng." (Người đó đang ẩn nấp trong bóng tối, tạo ra cảm giác bất an cho người khác.)
"Những kẻ lẩn lút trong rừng thường có ý đồ xấu." (Những người trốn trong rừng thường có những dự định không tốt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Lẩn trốn: Nghĩa giống như "lẩn lút", nhưng thường mang sắc thái nặng nề hơn, như là đang chạy trốn khỏi điều gì đó.
Lẩn khuất: Có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ những thứ khó thấy hơn, như "bóng dáng lẩn khuất trong sương mù."
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Ẩn nấp: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng ít dùng trong ngữ cảnh di chuyển kín đáo.
Trốn: Là hành động không muốn bị phát hiện, nhưng không nhất thiết phải có tính chất di chuyển kín đáo như "lẩn lút."
Núp: Thường chỉ việc tìm chỗ để tránh bị thấy, cũng có nghĩa gần giống.